Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles

Textiles

Any cloth, woven or knitted fabric; especially the raw materials that are used to make clothing.

0Categories 15638Terms

Add a new term

Contributors in Textiles

Textiles >

hệ thống chuyên gia

Legal services; DNA forensics

Một chương trình phần mềm hoặc thiết lập chương trình phần mềm được thiết kế để nhanh chóng xử lý dữ liệu mà không có sự can thiệp của con ...

Hardtop

Entertainment; Movies

Tiếng lóng cho một nhà hát trong nhà bình thường. Xem thêm ozoner.

FHSU Campus sản xuất mã

Entertainment; Movies

Còn được gọi là: Văn phòng Hays Hays mã, Hays sản xuất văn phòng. Trong năm 1920, công chúng Mỹ đã trở thành báo động lúc các vai ngày càng thường xuyên của bạo lực, tình dục và ...

Khái niệm cao

Entertainment; Movies

Mô tả một bộ phim mà bao gồm và/hoặc khai thác một số yếu tố (hành ví dụ như động nhanh chóng, lớn tên sao) để thu hút một lượng lớn khán ...

lời khai chuyên gia

Legal services; DNA forensics

Trình bày bằng chứng bằng lời nói hoặc bằng văn bản trong quá trình giải quyết tranh chấp trong một lĩnh vực khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên biệt, thường vượt ra ...

màu

Legal services; DNA forensics

Nếu hai allele lúc một locus đó là không thể phân biệt, những người là màu lúc đó vị trí di truyền.

humic

Legal services; DNA forensics

Một dư lượng hữu cơ của mục nát chất hữu cơ.

Sub-categories