Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecom equipment
Telecom equipment
The equipment or devices used to transmit information over a distance in order to achieve communication.
0Categories 58Terms
Add a new termContributors in Telecom equipment
Telecom equipment >
chức năng nút
Photography; Cameras & parts
Máy ảnh một phần cho phép người dùng chọn một chức năng nhất định của máy ảnh.
lỗ hổng đánh giá (VA)
Internet; Internet security
Quá trình phân tích rủi ro gắn liền với kết quả quét lỗ hổng.
uncased bore
Construction; Trenchless construction
Bất kỳ mang không có lót hoặc ống lắp, tức là tự hỗ trợ, cho dù tạm thời hoặc vĩnh viễn.
microtunneling
Construction; Trenchless construction
Một phương pháp xây dựng trenchless để cài đặt các đường ống dẫn với các tính năng sau đây: *từ xa kiểm soát - MTBM được điều hành từ một bảng điều khiển, thường nằm trên bề mặt. ...
Trojan
Internet; Internet security
Một chương trình mà giả vờ là một ứng dụng lành tính. Nó không nhân rộng nhưng gây ra thiệt hại hay thỏa hiệp sự bảo mật của máy tính của bạn. Thông thường, một cá nhân email một ...
Titanoboa
Science; General science
Titanoboa là một chi rắn sống khoảng 58-60 triệu năm trước. Nó là con lớn nhất rắn bao giờ phát hiện ra, đạt một chiều dài cơ thể tối đa là 12-15 m (40-50 ft), nặng lúc khoảng ...