Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > TV shows

TV shows

Related to any programme that is broadcast on television.

0Categories 2684Terms

Add a new term

Contributors in TV shows

TV shows >

hollowware

Metals; Silver

Bài viết wrought từ tờ bạc bởi hammering, quay hoặc dán tem nói chung trong nước hoặc ẩm thực sử dụng ví dụ. Teapots.

Triều đình Hanover mẫu

Metals; Silver

Flatware đó có thân cây với bật lên kết thúc; phong cách liên kết với thời gian cầm quyền của các triều đại Triều đình Hanover trong thế kỷ ...

dấu hiệu

Metals; Silver

Một nhóm các nhãn hiệu đặc biệt được áp dụng cho nhị bạc để mô tả tiêu chuẩn, hãng sản xuất, ngày và nguồn gốc. Dấu hiệu khác nhau theo quốc gia và địa điểm của các khảo ...

đòi

Metals; Silver

Tấn các công của nhãn hiệu trên bạc tại một văn phòng khảo nghiệm được công nhận hợp pháp để mô tả tiêu chuẩn độ tinh khiết, tên của hãng sản xuất, và ngày và địa điểm của các ...

circulative truyền

Plants; Plant pathology

Một loại vi rút lây trong đó các vi-rút mua lại và truyền qua vectơ sau khi tương đối dài cho ăn lần và vẫn còn transmissible cho một thời gian kéo dài trong Hiệp hội với véc tơ ...

liên tục truyền

Plants; Plant pathology

Một loại vi rút lây trong đó các vi-rút mua lại và truyền qua vectơ sau khi tương đối dài cho ăn lần và vẫn còn transmissible cho một thời gian kéo dài trong Hiệp hội với véc tơ ...

khái niệm trừu tượng

Dance; Choreography

Những ý tưởng đó đã được gỡ bỏ, tách ra từ, hoặc ngưng tụ từ thực tế cụ thể, các đối tượng cụ thể hoặc trường hợp thực ...

Sub-categories