Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sporting goods
Sporting goods
Any product that is associated with or used for the playing of sports.
0Categories 503Terms
Add a new termContributors in Sporting goods
Sporting goods >
ba khía cạnh
Railways; Railroad
Một ánh sáng màu bằng cách sử dụng ba đèn. Từ trên xuống dưới ánh sáng là màu xanh lá cây, màu vàng và màu đỏ. Một màu đỏ chỉ có nghĩa là phần tiếp theo có một xe lửa. Một màu ...
lý thuyết điểm của switch
Railways; Railroad
Điểm nơi dòng gage của đường sắt chuyển đổi, nếu sản xuất sẽ cắt nhau dòng gage của đường sắt chứng khoán. Cũng được gọi là ...
vũ trụ câu cá
Railways; Railroad
Không gian giữa đầu và cơ sở của một đường sắt chiếm đóng một splice thanh (góc thanh, chung thanh).