Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Snack foods

Snack foods

Any food item that is not to be considered a full course meal or part of a full course meal.

0Categories 4843Terms

Add a new term

Contributors in Snack foods

Snack foods >

lớn lên bãi biển

Archaeology; Human evolution

Đây là phần còn lại của đường bờ biển cũ, thường là kết quả của quá trình như nâng lên isostatic hay kiến tạo chuyển động.

đặc điểm sex-Limited

Archaeology; Human evolution

Một nhân vật biến đổi gen kiểm soát phenotypically đang trưng bày tại duy nhất hai giới tính.

hiệp phương sai

Archaeology; Human evolution

Một số liệu thống kê được sử dụng để tính toán hệ số tương quan giữa hai biến. Hiệp phương sai được tính bằng cách lấy tổng của (x - /x)(y-/x) trên tất cả các cặp giá trị cho các ...

đồng vị

Archaeology; Human evolution

Về mặt hóa học giống hệt nhau, nhưng mặt giải phẫu khác nhau hình thức của một phần tử (số lượng neutron là khác nhau do đó, khác với trọng lượng nguyên ...

cladogenesis

Archaeology; Human evolution

Hình thành loài, phân nhánh của một dòng dõi duy nhất để tạo thành hai dòng dõi.

chi nhánh dòng

Railways; Railroad

Các tuyến đường dặm của ca khúc mang xe lửa từ đường chính tới các điểm đến trên thấp hơn mức ưu tiên tới hơn theo dõi đường chính.

Sub-categories