Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Relationships
Relationships
Related to the various associations between two or more people, ranging from the professional to the intimate.
0Categories 179Terms
Add a new termContributors in Relationships
Relationships >
Martini Shot
Entertainment; Movies
Bắn cuối cùng của ngày shoot... vì tiếp theo "bắn" là trong một ly martini. Xem cũng Abby ca sĩ.
Matte nghệ sĩ
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Mattematician. Một người tạo ra tác phẩm nghệ thuật (thường cho nền của một shot) được bao gồm trong bộ phim hoặc thông qua một matte bắn hoặc in ấn quang ...
Matte Shot
Entertainment; Movies
Một kỹ thuật nhiếp ảnh theo đó tác phẩm nghệ thuật - thường trên kính - từ một nghệ sĩ matte là kết hợp với hành động sống. Ngược lại điều này với lưng chiếu hoặc một matte đi du ...
Chuyên ngành
Entertainment; Movies
Các lớn phim hãng sản xuất/nhà phân phối phim Hollywood (MGM/UA, 20th Century Fox, Sony Pictures, Warner Bros, Paramount Pictures, Universal và Disney).
Trang điểm
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: tạo nên, giám sát viên trang điểm trang điểm, trang điểm nghệ sĩ,. Các đồ trang trí được đặt trực tiếp vào da hoặc tóc của một diễn viên để có hiệu lực thẩm Mỹ ...
Võ thuật
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: võ thuật, Chop-Socky, Chopsocky. Một bộ phim có tính năng tay đến tay chống lại, thường bằng cách sử dụng các hệ thống chiến đấu châu á như Karate và người Trung ...
tải lại
Software; Productivity software
Để tải một chương trình vào bộ nhớ từ một thiết bị lưu trữ một lần nữa để chạy nó, bởi vì hệ thống đã rơi hoặc program\\ của hoạt động được nếu không ...