Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Politics
Politics
1) Social relations involving authority or power. 2) The art or science of governing.
0Categories 18932Terms
Add a new termContributors in Politics
Politics >
kháng chiến dọc
Plants; Plant pathology
Kháng chiến là có hiệu quả chống lại một số biotypes hoặc cuộc đua của các mầm bệnh, nhưng không phải những người khác, thường được thừa kế monogenically và bày tỏ chất lượng. ...
cụ thể kháng
Plants; Plant pathology
Kháng chiến là có hiệu quả chống lại một số biotypes hoặc cuộc đua của các mầm bệnh, nhưng không phải những người khác, thường được thừa kế monogenically và bày tỏ chất lượng. ...
urediniospore
Plants; Plant pathology
Spore sinh sản vô tính, dikaryotic, thường rusty màu của một loại nấm rust, sản xuất trong một cấu trúc gọi là một uredinium; "lặp lại giai" của một loại nấm rust heteroecious, ...
Latter-day Saint
Religion; Mormonism
Một thành viên của The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints.
Vương quốc của Thiên Chúa
Religion; Mormonism
(1) Lãnh địa của Thiên Chúa; (2) nhà thờ; (3) các chính phủ chính trị của Thiên Chúa.
phím của chức linh mục
Religion; Mormonism
Quyền để tập thể dục hoặc trực tiếp quyền lực, thực hiện pháp lệnh, hoặc chủ qua một chức năng chức linh mục, đại biểu, hay giáo hội tổ ...