Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pharmaceutical
Pharmaceutical
Relating to the development, production and marketing of drugs that are legal and licensed for use as medication.
0Categories 56147Terms
Add a new termContributors in Pharmaceutical
Pharmaceutical >
Đi chuyển động
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Go chuyển động. Một hình thức của hoạt hình tương tự như ngừng chuyển động, nhưng mà kết hợp chuyển động mờ. Chuyển động dừng bình thường không thể sản xuất ...
Greenscreen
Entertainment; Movies
Một kỹ thuật mới hơn tương tự như bluescreen, tuy nhiên bằng cách sử dụng một nền màu xanh lá cây chủ chốt. Nghiên cứu cho thấy rằng kết quả tốt hơn đáng kể có thể thu được bằng ...
Greensman
Entertainment; Movies
Một thành viên của phi hành đoàn người procures, địa điểm, và duy trì bất kỳ thực vật trên một tập.
Grindhouse
Entertainment; Movies
Một thuật ngữ dùng để mô tả rạp chiếu phim phổ biến ở Mỹ từ những năm 1950 trở về trước, mà chuyên ngành trong hiển thị, hoặc "mài" phim b như nhiều như họ có thể phù hợp với lịch ...
Va li
Entertainment; Movies
Tại Hoa Kỳ, một va li là một người có tay nghề cao chịu trách nhiệm cho thiết lập, điều chỉnh và bảo trì thiết bị sản xuất trên các thiết lập. Nhiệm vụ điển hình của họ liên quan ...
Tạo mẫu tóc
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: kiểu tóc, dresser tóc stylist, thợ làm tóc, tóc, kiểu tóc. Người chịu trách nhiệm cho việc duy trì kiểu tóc diễn viên trong thời gian quay ...
bằng chứng exculpatory
Legal services; DNA forensics
Bất kỳ bằng chứng hỗ trợ của bị đơn yêu cầu bồi thường vô tội hay có thể cho thấy ông là có tội của một tội phạm thấp hơn hơn thế mà ông được giao nhiệm ...