Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life
Personal life
Related to the major events through the course of an individual's life.
0Categories 5120Terms
Add a new termContributors in Personal life
Personal life >
lên men cá
Fishing; Fish processing
Dùng thường để chỉ những enzymic của cá, động vật giáp xác nhỏ và mực để sản xuất nước sốt ăn được hoặc mềm pastes đặc biệt là ở các nước châu Á. Ở đông nam Á, các nước sốt được ...
filleting và phi lê
Fishing; Fish processing
Cắt bằng tay hoặc bằng máy tính, gần song song với xương sống, một dải hoặc lát hầu như không xương thịt từ dọc theo chiều dài của một cá để sản xuất từ một phía của một phi lê ...
phân cách
Software; Productivity software
Một dòng đó chia tách các nhóm của các điều khiển (trên một bề mặt) hoặc lệnh (trên một trình đơn).
gửi
Software; Productivity software
Để truyền một tin nhắn hoặc tập tin thông qua một kênh liên lạc.
xuất khẩu
Entertainment; Video
Sử dụng phần mềm NFS làm cho tất cả hay một phần của hệ thống tập tin có sẵn cho người dùng khác và các hệ thống trên mạng.
Expander
Entertainment; Video
Một thiết bị đó tăng phạm vi năng động của một tín hiệu bằng cách giảm mức độ tín hiệu mềm hoặc tăng mức độ tín hiệu ồn ào khi đầu vào ở trên hoặc dưới một mức ngưỡng nhất ...