Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life
Personal life
Related to the major events through the course of an individual's life.
0Categories 5120Terms
Add a new termContributors in Personal life
Personal life >
lá cờ
Entertainment; Video
a) một biến mà có thể mất một trong hai giá trị. b) chút thông tin đó cho thấy một số hình thức của cắm mốc đã đạt tới, như tràn hoặc thực hiện. Cũng một chỉ báo của điều kiện đặc ...
sự bền Bỉ
Fishing; Fish processing
Một thuật ngữ đề cập đến một thuộc tính của kết cấu, một khía cạnh chất lượng, các thuộc tính của cao kháng biến dạng và tan vỡ.
lớp vỏ
Natural environment; Earthquake
Các lớp ngoài cùng nhất của trái đất; khác nhau từ 35 đến 45 km dày và với vận tốc sóng địa chấn nén (trong đá) giữa 3.0 và 7,5 km/s.
Geotechnical
Natural environment; Earthquake
Liên quan đến việc sử dụng các phương pháp khoa học và kỹ thuật nguyên tắc để thu được, giải thích và áp dụng kiến thức về vật liệu trái đất để giải quyết vấn đề kỹ ...
nặng
Personal care products; Perfume
Nước hoa mà trong đó các thành phần ít nhất bay hơi như rêu và ghi chú động vật thống trị ở đây được gọi là nước hoa nặng. Từ các thành phần là một phần của các lưu ý hàng đầu, ...
làm việc cho lời khuyên
Restaurants; Misc restaurant
Như thuật ngữ dùng để mô tả những người có thu nhập chính là phụ thuộc vào các gratuities họ kiếm được và không phải trên tiền lương họ được trả ...