Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products

Personal care products

Also known as toiletries, this industry refers to the manufacturing of consumer products which are used for beautification or personal hygiene.

0Categories 14182Terms

Add a new term

Contributors in Personal care products

Personal care products >

Cha Pierre

People; Religious figures

Cha Pierre (5 tháng 8 năm 1912-22 tháng 1 năm 2007) là một linh mục Công giáo người Pháp, một thành viên kháng chiến trong chiến tranh thế giới thứ hai và là thành viên của phong ...

Saal an der Donau

Agriculture; Animal feed

Saal an der Donau est une xã de Bavière (Allemagne), située dans l'arrondissement de Kelheim, dans le quận de Basse-Bavière.

Lược đồ

Software; Productivity software

Một đối tượng hoặc bộ sưu tập của cơ sở dữ liệu đối tượng có chứa thông tin về cấu trúc, hoặc siêu dữ liệu, về cơ sở dữ ...

kịch bản

Software; Productivity software

Một loại chương trình bao gồm một tập hợp các hướng dẫn để một chương trình ứng dụng hoặc công cụ. a kịch bản thường thể hiện hướng dẫn bằng cách sử dụng các ứng dụng hoặc quy tắc ...

phông màn hình

Software; Productivity software

Một mặt chữ được thiết kế để hiển thị trên một màn hình máy tính. a màn hình chữ thường có một phông PostScript đi kèm cho in ấn với máy in tương thích với ...

phạm vi

Software; Productivity software

Các phần của tầm nhìn cho các giải pháp có thể được thực hiện trong những hạn chế của một phiên bản nhất định. Negotiating phạm vi của một dự án cân bằng nhu cầu khách hàng và ...

giản đồ nhận thức

Software; Productivity software

Liên quan đến một phương pháp xử lý dựa trên một lược đồ giúp xác định các yếu tố, thuộc tính và loại sẽ được sử dụng để xác nhận đầu vào và đầu ra văn ...

Sub-categories