Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal accessories

Personal accessories

Terms of or relating to items that serve a special purpose or complement fashion or style. The size of these items are reasonable enough to personally carry.

0Categories 28Terms

Add a new term

Contributors in Personal accessories

Personal accessories >

mesothermal khí hậu

Natural environment; Climate

Các khu vực với tháng lạnh nhất nhiệt độ trung bình giữa-3 ° C và 18 ° C và nhiệt độ tháng ấm nhất trên 10 ° C đủ điều kiện như có một khí hậu ôn ...

khí hậu ôn hòa

Natural environment; Climate

Các khu vực với tháng lạnh nhất nhiệt độ trung bình giữa-3 ° C và 18 ° C và nhiệt độ tháng ấm nhất trên 10 ° C đủ điều kiện như có một khí hậu ôn ...

khí hậu ôn hòa với mùa đông khô

Natural environment; Climate

Cao nguyên khí hậu với khô mùa đông và mùa hè rất mưa.

hàng hải subarctic kiểu khí hậu

Natural environment; Climate

Khí hậu được tìm thấy trên dải ven biển hẹp trên rìa phía tây này của các lục địa, hay, đặc biệt là ở Bắc bán cầu, với đảo ngoài khơi bờ biển như ...

subpolar khí hậu đại dương

Natural environment; Climate

Khí hậu được tìm thấy trên dải ven biển hẹp trên rìa phía tây này của các lục địa, hay, đặc biệt là ở Bắc bán cầu, với đảo ngoài khơi bờ biển như ...

microthermal khí hậu

Natural environment; Climate

Khí hậu với nhiệt độ trung bình tháng nóng trên 10 ° C và trung bình mùa đông tháng nhiệt độ dưới-3 ° C.

cơn bão đông bắc

Weather; Meteorology

Một cơn bão cyclonic của bờ biển phía đông của Bắc Mỹ, như vậy gọi là bởi vì gió trên khu vực ven biển là từ hướng đông bắc. Họ có thể xảy ra bất cứ lúc nào của năm nhưng thường ...

Sub-categories