Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal accessories

Personal accessories

Terms of or relating to items that serve a special purpose or complement fashion or style. The size of these items are reasonable enough to personally carry.

0Categories 28Terms

Add a new term

Contributors in Personal accessories

Personal accessories >

đường sắt ghế

Building materials; Lumber

Một đúc được cài đặt trên một bức tường ở độ cao mà sẽ bảo vệ tường từ thiệt hại do cho lưng ghế đến tiếp xúc với nó. Trong thời hiện đại, sử dụng nhiều hơn cho trang trí hơn chức ...

kênh

Building materials; Lumber

Một khuôn mẫu shiplapped siding mà có thể được áp dụng theo chiều dọc hoặc đường chéo.

kiểm tra

Building materials; Lumber

Chia tách theo chiều dọc trong gỗ mà có thể xảy ra như gỗ được sấy khô hay dày dạn. Thường xuất hiện trên các vành đai của tăng trưởng hàng ...

chiasma

Archaeology; Human evolution

Một chữ thập có hình dạng cấu trúc được hình thành trong thời gian crossing-over và có thể nhìn thấy trong giai đoạn diplonema của phân.

các nhiễm sắc thể đi bộ

Archaeology; Human evolution

Một quá trình để xác định các máy nhái liền kề trong một thư viện gen. Trong nhiễm sắc thể đi bộ, một phần của DNA được dùng để thăm dò một thư viện gen để tìm một clone chồng ...

excision sửa chữa (tối sửa chữa)

Archaeology; Human evolution

Một loại enzyme xúc tác, ánh sáng độc lập trình sửa chữa các tia cực tím ánh sáng gây thymine GA2 trong DNA mà bao gồm việc loại bỏ các GA2 và tổng hợp của một đoạn mới của DNA bổ ...

pocfia

Archaeology; Human evolution

Đá bao gồm thô khoáng vật hạt rải rác thông qua một hỗn hợp của tốt khoáng vật hạt.

Sub-categories