Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products

Personal care products

Also known as toiletries, this industry refers to the manufacturing of consumer products which are used for beautification or personal hygiene.

0Categories 14182Terms

Add a new term

Contributors in Personal care products

Personal care products >

histone

Legal services; DNA forensics

Một loại protein cơ bản mà tạo thành các đơn vị xung quanh mà DNA cuộn trong nucleosomes của các nhiễm sắc thể. Arginine và Lysin giàu protein cơ bản chiếm một phần đáng kể trong ...

HLA DQ-alpha

Legal services; DNA forensics

Một đa hình gen của con người Leukocyte kháng nguyên (HLA) vùng của nhiễm sắc thể 6 đã được cũng được nghiên cứu và phân tích cho nhiều mục đích bao gồm cha testing, ...

Địa điểm quay phim

Entertainment; Movies

Còn được gọi là: Location, vào vị trí, vị trí bắn súng. Filming xảy ra tại một địa điểm không xây dựng cụ thể để sản xuất. Thường đây là ngoài trời, một địa điểm nổi tiếng, hoặc ...

Vị trí quản lý

Entertainment; Movies

Một người quản lý các khía cạnh của quay một bộ phim vào địa điểm, chẳng hạn như sắp xếp với chính quyền cho phép để bắn ở những nơi cụ thể. Các vị trí quản lý không phải là dựa ...

Vị trí trộn

Entertainment; Movies

Một máy trộn âm thanh trách nhiệm trộn âm thanh được ghi vào vị trí.

Quang Soundtrack

Entertainment; Movies

Một in hỗn hợp trong đó các bài nhạc được ghi lại thông qua độ rộng khác nhau của một ca khúc trong suốt chạy bên cạnh trình tự của khung trên một in. Xem cũng nâng ...

Tiêu cực Cutter

Entertainment; Movies

Trùng một người phù hợp với những tiêu cực của một bộ phim và phù hợp với (với) nó với phiên bản cuối cùng của bộ phim quyết định bởi các nhà làm phim. Từ này tiêu cực các bản in ...

Sub-categories