Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Organic chemicals
Organic chemicals
Any member of a large class of gaseous, liquid, or solid chemical compounds whose molecules contain carbon.
0Categories 654Terms
Add a new termContributors in Organic chemicals
Organic chemicals >
ba khía cạnh
Railways; Railroad
Một ánh sáng màu bằng cách sử dụng ba đèn. Từ trên xuống dưới ánh sáng là màu xanh lá cây, màu vàng và màu đỏ. Một màu đỏ chỉ có nghĩa là phần tiếp theo có một xe lửa. Một màu ...
lý thuyết điểm của switch
Railways; Railroad
Điểm nơi dòng gage của đường sắt chuyển đổi, nếu sản xuất sẽ cắt nhau dòng gage của đường sắt chứng khoán. Cũng được gọi là ...
vũ trụ câu cá
Railways; Railroad
Không gian giữa đầu và cơ sở của một đường sắt chiếm đóng một splice thanh (góc thanh, chung thanh).