Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
mật khẩu
Software; Productivity software
Một chuỗi các ký tự được nhập bởi một người sử dụng để xác minh danh tính của mình vào một mạng hoặc máy tính cục bộ hoặc thiết ...
bảng partitioned song song
Software; Productivity software
Chiến lược thực hiện song song cho các truy vấn chọn từ phân chia các đối tượng. Là một phần của chiến lược thực hiện, bộ vi xử lý truy vấn sẽ xác định những phân vùng bảng được ...
thay đổi đang chờ giải quyết
Software; Productivity software
Một sự thay đổi đó đã được thực hiện trong một sự mộ binh nhưng đã không được được nộp cho cơ sở dữ liệu cho bản phát hành và vĩnh ...
ngang nút
Software; Productivity software
Một thể hiện của một điểm cuối kênh tham gia vào lưới thực hiện giao thức kênh ngang nhau.
PE tệp
Software; Productivity software
Các định dạng tập tin được sử dụng cho các chương trình tập tin thực thi và cho các tập tin để được liên kết với nhau để chương trình chạy được hình ...
hồ sơ
Software; Productivity software
Để phân tích một chương trình để xác định bao nhiêu thời gian là chi tiêu trong phần khác nhau của chương trình trong thực hiện.
Sao chổi Crommelin
Astronomy; Comets
Sao chổi Crommelin, còn được gọi là sao chổi Pons-Coggia-Winnecke-Forbes, là một sao chổi định kỳ trong hệ mặt trời được đặt theo tên nhà thiên văn người Anh Andrew C. mất ...