Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
vi
Legal services; DNA forensics
Một thuật ngữ cho các đối tượng mà là quá nhỏ để được giải quyết bởi đở mắt.
Khai mạc cuối tuần
Entertainment; Movies
Khi một bộ phim được phát hành lần đầu tiên trong mỗi quốc gia, thành công thường đo về tổng của nó cho ngày cuối tuần đầu tiên nó đã mở. Một số không phù hợp của người dân thường ...
Quang máy in
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Quang in ấn. Một phòng thí nghiệm máy để kết hợp những hình ảnh của một hoặc nhiều cuộn phim thông qua các kỹ thuật chụp ảnh. Tương phản với kỹ thuật số ...
Mã an toàn
Software; Productivity software
Mã được thi hành bởi môi trường phổ biến thời gian chạy ngôn ngữ chứ không phải là trực tiếp bởi hệ điều hành. Quản lý các ứng dụng mã được ngôn ngữ phổ biến thời gian chạy các ...
thời gian chạy callable wrapper
Software; Productivity software
A. NET Framework đối tượng hoạt động như một proxy cho một đối tượng tham chiếu tính COM.
cai trị
Software; Productivity software
Một trên màn hình quy mô được đánh dấu inches hay các đơn vị khác của biện pháp và được sử dụng để hiển thị độ rộng đường dây, tab cài đặt, paragraff indents, và như ...
phải-sang-trái (RTL)
Software; Productivity software
Liên quan đến thiết đặt bàn phím, lượt xem tài liệu, các đối tượng giao diện người dùng, ngôn ngữ, vv cho văn bản được hiển thị trong một hướng ...