Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
Opaquer
Entertainment; Movies
Một nghệ sĩ người màu sắc trong các tế bào riêng lẻ của phim hoạt hình.
Mở
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Mở, mở cửa, mở cửa. Thời gian mà tại đó một bộ phim đầu tiên được phát hành tại nhà hát. Phim thường sẽ mở ra ở thời điểm khác nhau trong các quốc gia/khu vực ...
NG
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: có thể không tốt. Viết tắt của cụm từ "không tốt", mà có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnh của làm phim, tức là "một của ...
Tỷ lệ tiêu cực
Entertainment; Movies
Tỷ lệ khía cạnh của những tiêu cực được sử dụng để quay bộ phim
tan nhiệt độ tm
Legal services; DNA forensics
Nhiệt độ tại đó một nửa một cụ thể của DNA song sẽ chia rẻ và trở thành đĩa đơn sợi DNA.
dịch tễ học vi khuẩn
Legal services; DNA forensics
vi khuẩn: liên quan đến một loại vi khuẩn hoặc vi khuẩn; dịch tễ học: nghiên cứu hoặc phân phối và yếu tố quyết định liên quan đến sức khỏe quốc gia và các sự kiện trong quần thể ...
kính hiển vi
Legal services; DNA forensics
Một công cụ bao gồm chủ yếu của một ống 160 mm dài, với một ống kính mục tiêu phía xa xôi và một eyepiece ở gần cuối. Mục tiêu tạo thành một hình ảnh thật trên không của đối tượng ...