Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
histone
Legal services; DNA forensics
Một loại protein cơ bản mà tạo thành các đơn vị xung quanh mà DNA cuộn trong nucleosomes của các nhiễm sắc thể. Arginine và Lysin giàu protein cơ bản chiếm một phần đáng kể trong ...
HLA DQ-alpha
Legal services; DNA forensics
Một đa hình gen của con người Leukocyte kháng nguyên (HLA) vùng của nhiễm sắc thể 6 đã được cũng được nghiên cứu và phân tích cho nhiều mục đích bao gồm cha testing, ...
Địa điểm quay phim
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Location, vào vị trí, vị trí bắn súng. Filming xảy ra tại một địa điểm không xây dựng cụ thể để sản xuất. Thường đây là ngoài trời, một địa điểm nổi tiếng, hoặc ...
Vị trí quản lý
Entertainment; Movies
Một người quản lý các khía cạnh của quay một bộ phim vào địa điểm, chẳng hạn như sắp xếp với chính quyền cho phép để bắn ở những nơi cụ thể. Các vị trí quản lý không phải là dựa ...
Vị trí trộn
Entertainment; Movies
Một máy trộn âm thanh trách nhiệm trộn âm thanh được ghi vào vị trí.
Quang Soundtrack
Entertainment; Movies
Một in hỗn hợp trong đó các bài nhạc được ghi lại thông qua độ rộng khác nhau của một ca khúc trong suốt chạy bên cạnh trình tự của khung trên một in. Xem cũng nâng ...
Tiêu cực Cutter
Entertainment; Movies
Trùng một người phù hợp với những tiêu cực của một bộ phim và phù hợp với (với) nó với phiên bản cuối cùng của bộ phim quyết định bởi các nhà làm phim. Từ này tiêu cực các bản in ...