Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment
Natural environment
Related to any physical feature of the earth's natural environment.
0Categories 71833Terms
Add a new termContributors in Natural environment
Natural environment >
tài liệu hướng dẫn
Legal services; DNA forensics
Ghi chú bằng văn bản, âm thanh/băng video, in các hình thức, bản phác thảo, và/hoặc bức ảnh đó tạo thành một hồ sơ chi tiết về cảnh, bằng chứng phục hồi và hành động thực hiện ...
xoắn kép
Legal services; DNA forensics
Hình dạng DNA giả định sau khi nó sao chép trong tế bào sống.
electropherogram
Legal services; DNA forensics
Các đại diện đồ họa của sự chia tách của các phân tử của electrophoresis hoặc phương tiện khác của chia ly.
electrophoresis
Legal services; DNA forensics
Một phương pháp tách các phân tử lớn (ví dụ như DNA mảnh) từ hỗn hợp của các phân tử tương tự. Một điện hiện tại được truyền qua một phương tiện tại một tỷ lệ khác nhau, tùy thuộc ...
loại bỏ/tham chiếu mẫu
Legal services; DNA forensics
Một thuật ngữ dùng để mô tả một mẫu được biết đến nguồn lấy cho các mục đích so sánh.\u000aVí dụ-một loại bỏ mẫu là một trong biết đến nguồn Lấy từ một người đã truy cập hợp pháp ...
Fédération Internationale des Associations de Producteurs de phim
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: FIAPF, quốc tế liên đoàn của phim Producers Association, hội đô der Filmproduzenten, Federazione Inter Milan associazioni produttori di phim.
Fédération Internationale des cine-câu lạc bộ
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: FICC, liên đoàn quốc tế của xã hội phim.