Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment

Natural environment

Related to any physical feature of the earth's natural environment.

0Categories 71833Terms

Add a new term

Contributors in Natural environment

Natural environment >

sinh sản vô tính

Biology; Parasitology

Sao chép mà không có sự hình thành và tổng hợp của giao tử, thường Nam và nữ. Hình thành từ các cá nhân mới bằng bất kỳ phương tiện nonsexual, ví dụ như phân hạch nhị phân, vừa ...

bof

Software; Productivity software

Vị trí khởi đầu của một tập tin vào đĩa liên quan đến địa điểm lưu trữ đầu tiên trên đĩa. a dữ liệu thư mục hoặc danh mục có vị trí ...

Block cipher

Software; Productivity software

Một thuật toán mật mã mã hóa dữ liệu trong rời rạc đơn vị (gọi là khối), chứ không phải là như một dòng liên tục của các bit. Kích thước khối phổ biến nhất là 64 bit. Ví dụ, DES ...

blob

Software; Productivity software

Rời rạc gói dữ liệu nhị phân có một kích thước đặc biệt lớn, như hình ảnh hay âm thanh bài nhạc được lưu trữ như là dữ liệu kỹ thuật số, hoặc bất kỳ biến hoặc bảng cột đủ lớn để ...

ảnh bitmap

Software; Productivity software

Một bức tranh được làm từ một loạt các dấu chấm nhỏ, nhiều như một mảnh đồ thị giấy với một số hình vuông điền vào để tạo thành hình dạng và ...

sân đỗ

Railways; Railroad

Một tuyến đường thủy giường bảo vệ gồm gỗ, bê tông, riprap, xây dựng lát hoặc khác đặt substructure abutments và cầu tàu để ngăn chặn phá hoại bởi scour. Cũng được đặt ở đầu của ...

đường sắt neo

Railways; Railroad

Một thiết bị gắn liền với một đường sắt để giữ cho nó từ di chuyển theo chiều dọc như là kết quả của sự thay đổi nhiệt độ hoặc theo lưu lượng truy cập. Cũng được gọi là ...

Sub-categories