Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Mobile communications
Mobile communications
Related to means of communication that function via radion waves rather than along cables, such as mobile telephones.
0Categories 12494Terms
Add a new termContributors in Mobile communications
Mobile communications >
lớn lên bãi biển
Archaeology; Human evolution
Đây là phần còn lại của đường bờ biển cũ, thường là kết quả của quá trình như nâng lên isostatic hay kiến tạo chuyển động.
đặc điểm sex-Limited
Archaeology; Human evolution
Một nhân vật biến đổi gen kiểm soát phenotypically đang trưng bày tại duy nhất hai giới tính.
hiệp phương sai
Archaeology; Human evolution
Một số liệu thống kê được sử dụng để tính toán hệ số tương quan giữa hai biến. Hiệp phương sai được tính bằng cách lấy tổng của (x - /x)(y-/x) trên tất cả các cặp giá trị cho các ...
đồng vị
Archaeology; Human evolution
Về mặt hóa học giống hệt nhau, nhưng mặt giải phẫu khác nhau hình thức của một phần tử (số lượng neutron là khác nhau do đó, khác với trọng lượng nguyên ...
cladogenesis
Archaeology; Human evolution
Hình thành loài, phân nhánh của một dòng dõi duy nhất để tạo thành hai dòng dõi.
chi nhánh dòng
Railways; Railroad
Các tuyến đường dặm của ca khúc mang xe lửa từ đường chính tới các điểm đến trên thấp hơn mức ưu tiên tới hơn theo dõi đường chính.