Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Metal packaging
Metal packaging
Any kind of product packaging that is made either partly or entirely from metal.
0Categories 966Terms
Add a new termContributors in Metal packaging
Metal packaging >
hydroxyquinoline
Legal services; DNA forensics
Một hai vòng đặc trưng thơm phức hợp, mà khi được bổ sung vào phenol quay giai đoạn dung dịch nước cam, làm cho nó dễ dàng hơn để phân biệt trong khai thác hữu cơ. Xem hình bên ...
hypervariable
Legal services; DNA forensics
Một khu vực trên DNA mà có thể có nhiều khác nhau allele trong trình tự khác nhau.
hypervariable kiểm soát vùng
Legal services; DNA forensics
D-vòng ADN ti thể trong những căn cứ cặp nucleotide lặp lại.
Khóa nó xuống
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: khóa nó lên, một khóa lên một hướng được đưa ra bởi giám đốc trợ lý cho tất cả mọi người trên các thiết lập để được yên tĩnh, di chuyển ra khỏi khung, và để bảo ...
Long shot
Entertainment; Movies
Một máy ảnh bắn từ một khoảng cách lớn, thường hiển thị các ký tự như rất nhỏ so với môi trường xung quanh.
immunoglobulin
Legal services; DNA forensics
Một thuật ngữ chung cho các loại protein globular máu chiếm kháng thể. Một protein tetrameric bao gồm hai dây chuyền giống hệt nhau nhẹ và hai người dãy giống hệt nhau nặng. Cụ ...
truất
Legal services; DNA forensics
Một cuộc tấn công vào một nhân chứng mà câu hỏi uy tín, believability hoặc cơ hội để thử hay quan sát.