Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Medical devices
Medical devices
Any instrument, appliance or machine that facilitates the prevention,diagnosis and treatment of illness, physical or mental injury, by a medical professional.
0Categories 73396Terms
Add a new termContributors in Medical devices
Medical devices > 
dụ ngôn
Literature; Fiction
Một câu chuyện ngắn mà dạy một bài học thường đạo đức hay tinh thần. Xem Fable.
đỉnh cao
Literature; Fiction
Bước ngoặt của hành động trong âm mưu của một chơi hay câu chuyện. Đỉnh cao đại diện cho điểm của căng thẳng lớn nhất trong công việc.
biến chứng
Literature; Fiction
Tăng cường các cuộc xung đột trong một câu chuyện hay chơi. Phức tạp xây dựng, tích lũy, và phát triển các cuộc xung đột chính hay trung ương trong một tác phẩm văn ...