Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Life Sciences
Life Sciences
The life sciences encompass all the fields of science concerned with the study of living organisms, and not ecluding other subjects such as bioethics.
0Categories 1347Terms
Add a new termContributors in Life Sciences
Life Sciences > 
cuộc gọi phương pháp semisynchronous
Software; Productivity software
Một cuộc gọi phương thức trả lại ngay lập tức và cho phép các ứng dụng hay kịch bản liệt kê các đối tượng quay trở lại như là một bộ sưu tập. Cuộc gọi phương pháp một ...
semisynchronous cuộc gọi
Software; Productivity software
Một cuộc gọi phương thức trả lại ngay lập tức và cho phép các ứng dụng hay kịch bản liệt kê các đối tượng quay trở lại như là một bộ sưu tập. Cuộc gọi phương pháp một ...
ngữ nghĩa
Software; Productivity software
Trong lập trình, mối quan hệ giữa các từ hoặc biểu tượng và ý định nghĩa của chúng.
lựa chọn
Software; Productivity software
Các phần của một trên màn hình tập tin đã được đánh dấu như tùy thuộc vào người sử dụng hành động.