Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Household appliances
Household appliances
Any device found in the home designed for a specific function, especially electric devices such as toasters or refrigerators.
0Categories 15065Terms
Add a new termContributors in Household appliances
Household appliances >
chỉ đọc
Software; Productivity software
Có khả năng bị lấy (đọc), in hoặc sao chép mà không thay đổi (văn bản) hoặc được lưu.
RDL sandboxing
Software; Productivity software
Một tính năng mà làm cho nó có thể để phát hiện và hạn chế các loại hình cụ thể của sử dụng tài nguyên bởi người thuê nhà cá nhân trong một kịch bản mà nhiều tenants chia sẻ một ...
tầm hoạt động biến
Software; Productivity software
Một biến cho phép truy nhập cho mỗi phần tử trong một chuỗi trong một truy vấn LINQ.
Jean-Jacques Goldman
People; Musicians
Jean-Jacques Goldman (sinh ngày 11 tháng 10 năm 1951) là một giải Grammy-chiến thắng Pháp sĩ. Nói trong tiếng Pháp thế giới ông là cực kỳ phổ biến và có doanh thứ hai-cao nhất-thu ...
Jean-Paul Belmondo
People; Actors
Jean-Paul Belmondo (sinh ngày 9 tháng 4 năm 1933) là một diễn viên người Pháp nghề nghiệp có bloomed trong thập niên 1960 như là một phần của phong trào New Wave ở Pháp. Ông nhận ...
Johnny Hallyday
People; Musicians
Johnny Hallyday (sinh Jean-Philippe Smet; 15 tháng 6 năm 1943) là một diễn viên và ca sĩ người Pháp. Ông trở nên nổi tiếng trong thập niên 1960 cho mình Pháp rock and roll, và ...