Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Games

Games

An activity engaged in for diversion or amusement; whether electronic games such as those on computers or phones, or simple board games.

0Categories 23385Terms

Add a new term

Contributors in Games

Games >

kháng chiến dọc

Plants; Plant pathology

Kháng chiến là có hiệu quả chống lại một số biotypes hoặc cuộc đua của các mầm bệnh, nhưng không phải những người khác, thường được thừa kế monogenically và bày tỏ chất lượng. ...

cụ thể kháng

Plants; Plant pathology

Kháng chiến là có hiệu quả chống lại một số biotypes hoặc cuộc đua của các mầm bệnh, nhưng không phải những người khác, thường được thừa kế monogenically và bày tỏ chất lượng. ...

urediniospore

Plants; Plant pathology

Spore sinh sản vô tính, dikaryotic, thường rusty màu của một loại nấm rust, sản xuất trong một cấu trúc gọi là một uredinium; "lặp lại giai" của một loại nấm rust heteroecious, ...

Latter-day Saint

Religion; Mormonism

Một thành viên của The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints.

Lamanites

Religion; Mormonism

(1) Một người Israelite trong Sách Mormon, hậu duệ của Joseph Ai Cập qua Lehi và Ishmael; (2) ngày hôm nay, nhiều người bản thổ Mỹ. (Xem cuốn sách Mormon ...

Vương quốc của Thiên Chúa

Religion; Mormonism

(1) Lãnh địa của Thiên Chúa; (2) nhà thờ; (3) các chính phủ chính trị của Thiên Chúa.

phím của chức linh mục

Religion; Mormonism

Quyền để tập thể dục hoặc trực tiếp quyền lực, thực hiện pháp lệnh, hoặc chủ qua một chức năng chức linh mục, đại biểu, hay giáo hội tổ ...

Sub-categories