Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fitness
Fitness
Related to the practice of regular exercise to maintain good physical condition and health.
0Categories 28847Terms
Add a new termContributors in Fitness
Fitness >
Flashback
Entertainment; Movies
cảnh phá vỡ tính liên tục thứ tự thời gian của câu chuyện chính, miêu tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại với flashforward.
FlashForward
Entertainment; Movies
cảnh phá vỡ tính liên tục thứ tự thời gian của câu chuyện chính, miêu tả sự kiện xảy ra trong tương lai. Ngược lại với flashback.
nhân chứng pháp y
Legal services; DNA forensics
Người testifies tại một phiên toà giải quyết tranh chấp hoặc nghe trên cơ sở của khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên ngành kiến thức, đào tạo hoặc kinh nghiệm. Một người ...
chuyên gia pháp y
Legal services; DNA forensics
Người testifies tại một phiên toà giải quyết tranh chấp hoặc nghe trên cơ sở của khoa học, chuyên nghiệp, kỹ thuật hoặc chuyên ngành kiến thức, đào tạo hoặc kinh nghiệm. Một người ...
Phim độc lập
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Indie. Một bộ phim không được sản xuất bởi một hãng phim lớn.