Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fashion accessories

Fashion accessories

Decorative items to be worn on the body that supplement and compliment clothes.

0Categories 636Terms

Add a new term

Contributors in Fashion accessories

Fashion accessories >

lên men cá

Fishing; Fish processing

Dùng thường để chỉ những enzymic của cá, động vật giáp xác nhỏ và mực để sản xuất nước sốt ăn được hoặc mềm pastes đặc biệt là ở các nước châu Á. Ở đông nam Á, các nước sốt được ...

filleting và phi lê

Fishing; Fish processing

Cắt bằng tay hoặc bằng máy tính, gần song song với xương sống, một dải hoặc lát hầu như không xương thịt từ dọc theo chiều dài của một cá để sản xuất từ một phía của một phi lê ...

trình tự

Software; Productivity software

Một thể hiện của một loại queryable.

phân cách

Software; Productivity software

Một dòng đó chia tách các nhóm của các điều khiển (trên một bề mặt) hoặc lệnh (trên một trình đơn).

gửi

Software; Productivity software

Để truyền một tin nhắn hoặc tập tin thông qua một kênh liên lạc.

xuất khẩu

Entertainment; Video

Sử dụng phần mềm NFS làm cho tất cả hay một phần của hệ thống tập tin có sẵn cho người dùng khác và các hệ thống trên mạng.

Expander

Entertainment; Video

Một thiết bị đó tăng phạm vi năng động của một tín hiệu bằng cách giảm mức độ tín hiệu mềm hoặc tăng mức độ tín hiệu ồn ào khi đầu vào ở trên hoặc dưới một mức ngưỡng nhất ...

Sub-categories