Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fashion accessories
Fashion accessories
Decorative items to be worn on the body that supplement and compliment clothes.
0Categories 636Terms
Add a new termContributors in Fashion accessories
Fashion accessories >
trận động đất thiết kế
Natural environment; Earthquake
Trận động đất lớn nhất mà có một xác suất cao đủ xảy ra tại một trang web mà nó là thích hợp để thiết kế một cơ cấu chịu đựng được ...
vận tốc nhóm
Natural environment; Earthquake
Vận tốc mà hầu hết năng lượng trong một làn sóng đào tạo chuyến du lịch.
dilatancy (đá)
Natural environment; Earthquake
Sự gia tăng trong khối lượng đá nhờ một sự thay đổi trong căng thẳng.
bụi che
Machine tools; Bearings
Một cap kim loại phù hợp qua cuối bên ngoài Trung tâm để giữ cho dầu mỡ trong và bụi bẩn ra khỏi hội đồng mang.
Trung tâm mỡ nắp
Machine tools; Bearings
Một cap kim loại phù hợp qua cuối bên ngoài Trung tâm để giữ cho dầu mỡ trong và bụi bẩn ra khỏi hội đồng mang.
theo dõi các con lăn
Machine tools; Bearings
Xuyên tâm roller mang với nặng phần vòng ngoài, nhằm mục đích roll trên theo dõi, hoặc Cẩm đi theo.
tấm bong
Printing & publishing; Paper
Điều này xảy ra chủ yếu với bù đắp tấm với mảng đồng hoặc khu vực hình ảnh có một xu hướng để chip ra khỏi, chip sau đó di chuyển vào trong mực tàu, tấm hoặc ...