Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fashion accessories
Fashion accessories
Decorative items to be worn on the body that supplement and compliment clothes.
0Categories 636Terms
Add a new termContributors in Fashion accessories
Fashion accessories >
Độ mở ống kính
Aerospace; Satellites
Một khu vực cắt chéo của ăng-ten được tiếp xúc với các tín hiệu qua vệ tinh.
Apogee
Aerospace; Satellites
Điểm trong một quỹ đạo elip vệ tinh mà là xa từ bề mặt của trái đất. Vệ tinh geosynchronous mà duy trì quỹ đạo tròn quanh trái đất là đầu tiên ra mắt vào quỹ đạo cao hình elip với ...
esophageal atresia
Medical; Gastroenterology
Một khiếm khuyết sinh trong đó thực quản thiếu việc mở để cho phép thực phẩm để vượt qua vào dạ dày.
axetyl-L-carnitine Hiđrôclorua
Health care; Cancer treatment
Một hình thức của carnitine chất tự nhiên đó đang được nghiên cứu như một cách để ngăn chặn mô thiệt hại gây ra bởi các hóa trị liệu. Carnitine được thực hiện trong cơ bắp và gan ...
ACN53
Health care; Cancer treatment
Một chất đã được nghiên cứu trong điều trị một số loại ung thư. ACN53 là một adenovirus suy yếu mang gen p53 vào các tế bào khối u, gây ra cho họ chết. Đó là một loại của gene trị ...