Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education
Education
The act or process of teaching or learning.
0Categories 142421Terms
Add a new termContributors in Education
Education >
Tạp chí của những bài
Religion; Mormonism
Một tập hợp các bài giảng của nhà lãnh đạo LDS, 1854-1886 (26 tập); nó không phải là một nguồn chính thức cho học thuyết giáo hội.
Joseph Smith dịch kinh thánh (JST)
Religion; Mormonism
Dịch kinh thánh Joseph Smith, bắt đầu năm 1830, mà kết quả trong việc tiếp nhận của ông nhiều phát hiện doctrinal.
spermagonium
Plants; Plant pathology
Cấu trúc trong đó các tế bào sinh sản tỷ được sản xuất; trong chất tẩy rửa nấm, tròn như quả cầu hoặc flask này có hình dạng bội fruiting cơ thể gồm hyphae tiếp nhận và spermatia ...
pycnium cho rust nấm
Plants; Plant pathology
Cấu trúc trong đó các tế bào sinh sản tỷ được sản xuất; trong chất tẩy rửa nấm, tròn như quả cầu hoặc flask này có hình dạng bội fruiting cơ thể gồm hyphae tiếp nhận và spermatia ...
zygomycetes
Plants; Plant pathology
Một nhóm nấm, cũng được gọi là Zygomycota, đặc trưng bởi nonseptate hyphae, tình dục zygospores và sporangiospores được sản xuất trong một sporangium; tác nhân gây bệnh phổ biến ...