Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Dairy products
Dairy products
Food products produced from the milk of mammals.
0Categories 18436Terms
Add a new termContributors in Dairy products
Dairy products >
Đi chuyển động
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: Go chuyển động. Một hình thức của hoạt hình tương tự như ngừng chuyển động, nhưng mà kết hợp chuyển động mờ. Chuyển động dừng bình thường không thể sản xuất ...
Greenscreen
Entertainment; Movies
Một kỹ thuật mới hơn tương tự như bluescreen, tuy nhiên bằng cách sử dụng một nền màu xanh lá cây chủ chốt. Nghiên cứu cho thấy rằng kết quả tốt hơn đáng kể có thể thu được bằng ...
Greensman
Entertainment; Movies
Một thành viên của phi hành đoàn người procures, địa điểm, và duy trì bất kỳ thực vật trên một tập.
Grindhouse
Entertainment; Movies
Một thuật ngữ dùng để mô tả rạp chiếu phim phổ biến ở Mỹ từ những năm 1950 trở về trước, mà chuyên ngành trong hiển thị, hoặc "mài" phim b như nhiều như họ có thể phù hợp với lịch ...
Va li
Entertainment; Movies
Tại Hoa Kỳ, một va li là một người có tay nghề cao chịu trách nhiệm cho thiết lập, điều chỉnh và bảo trì thiết bị sản xuất trên các thiết lập. Nhiệm vụ điển hình của họ liên quan ...
Tạo mẫu tóc
Entertainment; Movies
Còn được gọi là: kiểu tóc, dresser tóc stylist, thợ làm tóc, tóc, kiểu tóc. Người chịu trách nhiệm cho việc duy trì kiểu tóc diễn viên trong thời gian quay ...
bằng chứng exculpatory
Legal services; DNA forensics
Bất kỳ bằng chứng hỗ trợ của bị đơn yêu cầu bồi thường vô tội hay có thể cho thấy ông là có tội của một tội phạm thấp hơn hơn thế mà ông được giao nhiệm ...