Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Dairy products
Dairy products
Food products produced from the milk of mammals.
0Categories 18436Terms
Add a new termContributors in Dairy products
Dairy products >
đường sắt ghế
Building materials; Lumber
Một đúc được cài đặt trên một bức tường ở độ cao mà sẽ bảo vệ tường từ thiệt hại do cho lưng ghế đến tiếp xúc với nó. Trong thời hiện đại, sử dụng nhiều hơn cho trang trí hơn chức ...
kênh
Building materials; Lumber
Một khuôn mẫu shiplapped siding mà có thể được áp dụng theo chiều dọc hoặc đường chéo.
kiểm tra
Building materials; Lumber
Chia tách theo chiều dọc trong gỗ mà có thể xảy ra như gỗ được sấy khô hay dày dạn. Thường xuất hiện trên các vành đai của tăng trưởng hàng ...
chiasma
Archaeology; Human evolution
Một chữ thập có hình dạng cấu trúc được hình thành trong thời gian crossing-over và có thể nhìn thấy trong giai đoạn diplonema của phân.
các nhiễm sắc thể đi bộ
Archaeology; Human evolution
Một quá trình để xác định các máy nhái liền kề trong một thư viện gen. Trong nhiễm sắc thể đi bộ, một phần của DNA được dùng để thăm dò một thư viện gen để tìm một clone chồng ...
excision sửa chữa (tối sửa chữa)
Archaeology; Human evolution
Một loại enzyme xúc tác, ánh sáng độc lập trình sửa chữa các tia cực tím ánh sáng gây thymine GA2 trong DNA mà bao gồm việc loại bỏ các GA2 và tổng hợp của một đoạn mới của DNA bổ ...
pocfia
Archaeology; Human evolution
Đá bao gồm thô khoáng vật hạt rải rác thông qua một hỗn hợp của tốt khoáng vật hạt.