Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer electronics
Consumer electronics
A broad field of electronics that are purchased for casual use or entertainment rather than for professional use; such as TVs, VCRS, DVD players,mp3 players, hi fi stereos, games consoles as well as Internet appliances.
0Categories 20156Terms
Add a new termContributors in Consumer electronics
Consumer electronics >
thỏa thuận cấp độ dịch vụ
Software; Productivity software
Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều đảng mô tả phân phôi, hỗ trợ và giao tiếp mỗi bên sẽ cung cấp cho khác.
dịch vụ điểm cuối
Software; Productivity software
Một điểm cuối mà qua đó một hệ thống ứng dụng cho thấy nhiều hoặc cung cấp một dịch vụ của một số loại.
tên máy chủ
Software; Productivity software
Một tên mà nhận dạng duy nhất một máy tính phục vụ trên mạng.
hệ phục vụ thám hiểm
Software; Productivity software
Phần môi Visual Studio tích hợp phát triển trường (IDE) có chứa các giải pháp, các dự án, và các tập tin.
serialization
Software; Productivity software
Quá trình chuyển đổi thông tin trạng thái của một object\\ thành một dạng có thể được lưu trữ hoặc vận chuyển. Trong serialization, một đối tượng viết tình trạng hiện tại của nó ...
giấy chứng nhận cần (CON)
Health care; General
Trong một số tiểu bang, một cơ quan nhà nước phải xem xét và phê duyệt nhất định chi phí vốn được đề xuất, những thay đổi trong y tế dịch vụ và việc mua bán thiết bị y tế đắt ...