Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
Anik
Aerospace; Satellites
Hệ thống vệ tinh trong nước Canada truyền Canadian Broadcasting Corporation của (CSC) mạng nguồn cấp dữ liệu trong cả nước. Hệ thống này cũng mang khoảng cách dài dịch vụ thoại và ...
điều chế biên độ (AM)
Aerospace; Satellites
Tín hiệu baseband là do thay đổi biên độ hoặc chiều cao sóng trên tàu sân bay để tạo ra nội dung thông tin mong muốn.
karaya
Medical; Gastroenterology
Một nhà máy-nguồn gốc băng được sử dụng trong ostomy thiết bị gia dụng.