Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
thư từ chính thức
Language; Translation
Nói chung, hệ thống mối một ngôn ngữ nguồn và yếu tố ngôn ngữ mục tiêu, ra khỏi bối cảnh quan hệ (ví dụ như có thể thư từ chính thức từ este tiếng Tây Ban Nha đến đây bằng tiếng ...
Buizel
Video games; Characters
Buizel sở hữu đặc điểm chủ yếu là động vật có vú với lông màu da cam và vuốt cũng như tương tự như một thực tế chéo giữa một weasel và một rái cá biển. Các cổ áo là quanh cổ của ...
Pachirisu
Video games; Characters
Pachirisu là giống như sóc Pokémon. Lông của họ là màu trắng với một sắc thái blueish mờ nhạt và có một sọc màu xanh ánh sáng mà bắt đầu từ trán của họ và đi tất cả các cách xuống ...
Vespiquen
Video games; Characters
Vespiquen là giống như con ong Pokémon với màu vàng và màu đen sọc bụng tương tự như một áo choàng khán phòng thanh lịch. Trên mặt dưới bụng rộng là các tế bào giống như hình tổ ...
Combee
Video games; Characters
Combee là một insectoid nhỏ Pokémon tương tự với ba phần của màu da cam, lục giác tổ ong bị mắc kẹt với nhau. Mỗi hình lục giác có một khuôn mặt tròn màu vàng. Mặt dưới cùng-trung ...
Mothim
Video games; Characters
Mothim có bốn màu Tân cánh, hai lớn và hai nhỏ, với vòng tròn màu da cam adorning chúng. Cánh tách ba ở mũi của cánh lớn hơn và chia tách hai ở đỉnh của cánh nhỏ hơn. Mothim có ...