Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
Petoskey
Water bodies; Rivers
Sông Ấn Độ là một con sông thủy triều dặm dài chủ yếu 4,8 nằm hoàn toàn bên trong thành phố Chesapeake, Virginia. Là một chi lưu của sông Elizabeth chi nhánh miền ...
duodenitis
Medical; Gastroenterology
Một kích thích của phần đầu tiên của ruột, còn gọi là the duodenum.
các xét nghiệm gan enzym
Medical; Gastroenterology
Xét nghiệm máu có thể cho thấy bất thường của gan hoặc hệ thống mật.
Knotts Creek
Water bodies; Rivers
Knotts Creek là một vịnh nhỏ thủy triều 3 dặm dài trên sông Nansemond, thành phố Suffolk, Virginia.
Sông Nansemond
Water bodies; Rivers
Sông Nansemond là 19,8 dặm dài chi lưu của sông James, Virginia. Sông bắt đầu tại hồ Meade dặm Anh về phía bắc của Trung tâm thành phố Suffolk.
Hoffler Creek
Water bodies; Rivers
Hoffler Creek là một vịnh nhỏ thủy triều 2,1 dặm dài của sông James của nó phía Nam tại Hampton Roads. Tạo thành ranh giới giữa các thành phố Portsmouth và Suffolk, ...