Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
bảng thuộc tính
Software; Productivity software
Một cửa sổ được sử dụng để xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của các đối tượng khác nhau như bảng, truy vấn, lĩnh vực, các hình thức, báo cáo, dữ liệu truy cập vào các trang, và ...
đoàn bất động sản
Software; Productivity software
Một tập các thuộc tính một cách hợp lý có liên quan mà áp dụng cho một đối tượng.
quản lý tài sản
Software; Productivity software
Một phần của việc quản lý Visual C++ án cho phép bạn sửa đổi thiết đặt dự án được định nghĩa trong các trang thuộc tính.
metercarpus
Anatomy; Human body
Trong giải phẫu học con người, metacarpus là phần trung gian của bộ xương bàn tay nằm giữa phalanges (xương của các ngón tay) proximally và carpus tạo thành kết nối tới cẳng tay. ...
thời xương
Anatomy; Human body
Xương thời nằm ở hai bên và cơ sở của hộp sọ và bên phải các thời thùy của nao, óc.