Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
Olivier Besancenot
People; Politicians
Olivier Besancenot (sinh ngày 18 Aprul năm 1974) là một tiếng Pháp đến nay còn nhân vật chính trị, thương mại unionist và người phát ngôn chính sáng lập Đảng Anticapitalist mới ...
Ségolène Royal
People; Politicians
Ségolène Royal (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1953) là một chính trị gia Pháp. Cô đã từng là một thành viên của quốc hội, một bộ trưởng chính phủ và là thành viên nổi bật của đảng xã ...
phlogiston
Chemistry; Materials chemistry
Một tài liệu mà mọi người trong suy nghĩ thế kỷ 17 đã được hiện diện trong tất cả các đối tượng dễ cháy. Phlogiston được cho là được phát hành khi một đối tượng được đốt cháy, và ...
Idling
Automotive; Auto engine
Để chạy ở tốc độ chậm hoặc ra khỏi bánh. Được sử dụng của xe cơ giới.
im lặng disco
Entertainment; Dance
Một xã hội gathering nơi âm nhạc được truyền đến người thông qua tai nghe không dây chứ không phải là thông qua một hệ thống loa. Thường các thính giả có thể lựa chọn giữa dòng ...
từ xa
Software; Productivity software
Không có trong vùng lân cận ngay lập tức, như một máy tính hoặc thiết bị khác ở một nơi khác (phòng, xây dựng hoặc thành phố) và có thể truy cập thông qua một số loại cáp hoặc ...