Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Communication
Communication
The activity of conveying information and ideas to others through the exchange of speech, written messages, signals or behaviour such as body language.
0Categories 8393Terms
Add a new termContributors in Communication
Communication >
đường sắt chung căn cứ tấm
Railways; Railroad
Một đặc biệt buộc tấm được sử dụng dưới một số loại mối nối đường sắt.
yêu cầu mã trạng thái
Health care; General
Một quốc gia hành chính mã tập xác định tình trạng của chăm sóc sức khỏe bố. Tập mã này được dùng trong giao dịch X12N 277 tuyên bố tình trạng yêu cầu thông tin và phản ứng, và ...
sự cẩn thận
Biology; Genetics
Đề cập đến một quy tắc sử dụng lựa chọn trong số có thể cladograms, mà các tiểu bang mà biểu ngụ ý ít nhất những thay đổi trong nhân vật kỳ là tốt ...
khiếu nại hành chính
Health care; General
Quá trình tiếp nhận, xem xét, adjudicating, và xử lý khiếu nại.