Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Building materials

Building materials

Any material used for or during the construction of buildings.

0Categories 17865Terms

Add a new term

Contributors in Building materials

Building materials >

prorations ngày

Business services; Relocation

Ngày ngày bế mạc giữa chủ nhà và người mua.

hứa hẹn lưu ý

Business services; Relocation

A bằng văn bản thỏa thuận, và thực hiện bởi nhà sản xuất, phải trả một số tiền trong một thời gian giới hạn. Thường được sử dụng để bảo đảm vốn ...

năng lực thực hiện

Environment; Environmental policy

Số lượng tối đa của sinh vật có thể được hỗ trợ vô hạn định bởi một hệ sinh thái cho trước hoặc khu vực mà không suy giảm. Giới hạn như số lượng cá nhân của bất kỳ một trong những ...

trường hợp nghiên cứu

Environment; Environmental policy

Thỏa thuận với một vấn đề hoặc tình huống mà đã tồn tại hoặc mà bây giờ tồn tại trong một bối cảnh tổ chức. Vấn đề hay tình hình thường liên quan đến việc ra quyết định rằng cần ...

thỏa thuận mua bán

Business services; Relocation

Một thỏa thuận giữa người mua và người bán bất động sản, thiết lập ra giá và các điều kiện bán.

orthoembadism

Earth science; Mapping science

Tài sản, của một phép chiếu bản đồ, bảo tồn các khu vực của con số.

Penumbra

Earth science; Mapping science

Rằng phần một bóng trong đó ánh sáng từ một nguồn mở rộng một phần, nhưng không hoàn toàn cắt đứt trên cơ thể can thiệp. I.e., khu vực của một phần bóng xung quanh umbra, một phần ...

Sub-categories