Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Building materials
Building materials
Any material used for or during the construction of buildings.
0Categories 17865Terms
Add a new termContributors in Building materials
Building materials >
đi qua tay
Sports; Climbing
Vượt qua mà không có bất kỳ footholds đứt, tức là bôi xấu hoặc heelhooking.