Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive

Automotive

Dealing with vehicles or machines used for travel or motion, especially cars.

0Categories 183637Terms

Add a new term

Contributors in Automotive

Automotive >

mặt bích

Railways; Railroad

1. Một cạnh quy hoạch, sườn hoặc rim trên bất kỳ đối tượng như là cơ sở của một đường sắt trên các bộ phận ngang trên và dưới cùng của một chùm hay cây. 2. Trên một bánh xe, bên ...

ba khía cạnh

Railways; Railroad

Một ánh sáng màu bằng cách sử dụng ba đèn. Từ trên xuống dưới ánh sáng là màu xanh lá cây, màu vàng và màu đỏ. Một màu đỏ chỉ có nghĩa là phần tiếp theo có một xe lửa. Một màu ...

mặt bích ếch

Railways; Railroad

Xem Frog, self-guarded.

họng ếch

Railways; Railroad

Các điểm mà tại đó hội tụ cánh của một con ếch là gần nhất với nhau ngay trước của ếch điểm.

flanger

Railways; Railroad

Một hình thức của plow đã xoá nước đá và tuyết từ bên trong đường ray để cung cấp một đoạn rõ ràng cho bánh xe flanges. Đôi khi được đặt theo một chiếc xe đặc biệt gọi là một ...

lý thuyết điểm của switch

Railways; Railroad

Điểm nơi dòng gage của đường sắt chuyển đổi, nếu sản xuất sẽ cắt nhau dòng gage của đường sắt chứng khoán. Cũng được gọi là ...

vũ trụ câu cá

Railways; Railroad

Không gian giữa đầu và cơ sở của một đường sắt chiếm đóng một splice thanh (góc thanh, chung thanh).

Sub-categories