Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > mercurio
mercurio
Primer planeta desde el sol, es un planeta terrestre.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Cómo Conocí a su Madre
Cómo Conocí a su Madre es una comedia estadounidense que se estrenó en el 2005. Ambientada en Manhattan, Ciudad de Nueva York, la serie sigue las ...
Người đóng góp
Featured blossaries
a.protic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers
World War II Infantry Weapons
Chuyên mục: History 2 22 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Harry Potter Cast Members
Chuyên mục: Entertainment 4 16 Terms
Browers Terms By Category
- Aeronautics(5992)
- Air traffic control(1257)
- Airport(1242)
- Aircraft(949)
- Aircraft maintenance(888)
- Powerplant(616)
Aviation(12294) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)