Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > macro

macro

Un conjunto de pulsaciones de teclas y las instrucciones que se registran, salvo, y asignado a una tecla de acceso directo. Cuando el código es escrito, las pulsaciones de teclas grabadas y las instrucciones se ejecutan. Las macros pueden simplificar la tediosa de lo contrario el día a día las operaciones, pero como con cualquier lenguaje de programación, estos pueden ser utilizados maliciosamente.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Internet security
  • Company: McAfee
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

pasa

A dried grape. Raisins have a higher sugar content and a different flavor from grapes. Raisins are eat out-of-hand and used in cereals, puddings, ...