Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > resorción ósea
resorción ósea
Bone loss due to osteoclastic activity.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace Category: Space flight
transbordador espacial
Nave espacial reutilizable con alas desarrollado por la Administración Nacional de Aeronáutica y del Espacio de Estados Unidos (NASA) para misiones de ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
4th Grade Spelling Words
Chuyên mục: Arts 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)