Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > instrumentación

instrumentación

Used with diagnostic or therapeutic procedures, analytic techniques, and specialties or disciplines, for the development or modification of apparatus, instruments, or equipment.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry

fuerza

Entidad que se aplica cuando una masa la causa para acelerar. La Segunda Ley de Movimiento de Sir Isaac Newton establece: la magnitud de una ...

Featured blossaries

The worst epidemics in history

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Role Play Games (RPG)

Chuyên mục: Entertainment   1 19 Terms

Browers Terms By Category