Home > Terms > Filipino (TL) > mga simbolong gamit sa pagbabalot ng produkto
mga simbolong gamit sa pagbabalot ng produkto
list of symbols used on the package/label and their explanation
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Instructions for use
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biotechnology; Health care; Life Sciences; Medical
- Category:
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
tserebelum
Ang bahagi ng utak sa likod ng ulo sa pagitan ng tserebrum at tangkay ng utak.
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Intro to Psychology
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Osteopathy(423)
- Acupuncture(18)
- Alternative psychotherapy(17)
- Ayurveda(9)
- Homeopathy(7)
- Naturopathy(3)
Alternative therapy(489) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)