Home > Terms > Filipino (TL) > subdibisyon
subdibisyon
A housing development that is created by dividing a tract of land into individual lots for sale or lease.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: Catholic church
kapulungang pansimbahan
Isang pulong ng mga bishops ng isang ng iglesiya lalawigan o tirahan ng punong ama (o kahit na mula sa buong mundo, e. G- , Kapulungang pansimbahan ng ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Discworld Books
Chuyên mục: Literature 4 20 Terms
Browers Terms By Category
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)
Anatomy(873) Terms
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)